Có 1 kết quả:

信服 tín phục

1/1

tín phục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuyết phục, làm cho tin

Từ điển trích dẫn

1. Tín nhiệm và bội phục. ☆Tương tự: “bội phục” 佩服, “chiết phục” 折服. ★Tương phản: “bất phục” 不服.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tin và quý mến, đề cao.

Bình luận 0